Thuế và kế toán thuế trong doanh nghiệp nhỏ và vừa : (Record no. 588)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01219nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14242
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221953.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 215.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 336.2
Item number T685D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Mạnh Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thuế và kế toán thuế trong doanh nghiệp nhỏ và vừa :
Remainder of title Lý thuyết, thực hành và giải pháp thuế /
Statement of responsibility, etc. Trần Mạnh Dũng, Hà Thị Thuý Vân, Vũ Thị Kim Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 615 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế quốc dân
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu cơ bản về kế toán và thuế trong doanh nghiệp nhỏ và vừa, thuế giá trị gia tăng và kế toán nghiệp vụ mua - bán hàng hoá, thuế xuất nhập khẩu và kế toán nghiệp vụ xuất nhập khẩu hàng hoá...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp vừa và nhỏ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán thuế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Thị Thúy Vân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Kim Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 215000.00   336.2 T685D 000000025 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 215000.00   336.2 T685D 000000026 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 215000.00 1 336.2 T685D 000001830 09/12/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1 23/10/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 215000.00   336.2 T685D 000001490 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập