Thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết bánh răng di trượt 2 bậc Z36 và Z47, Môdun 3,5 chuyên đề: sử dụng phần mềm master CAM để thiết kế lập trình NC, mô phỏng gia công chi tiết dạng càng / (Record no. 5860)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00936nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24457
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151439.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201117s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number L46C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Chung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết bánh răng di trượt 2 bậc Z36 và Z47, Môdun 3,5 chuyên đề: sử dụng phần mềm master CAM để thiết kế lập trình NC, mô phỏng gia công chi tiết dạng càng /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Chung, Trần Ngọc Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 142 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Master CAM
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môdun 3,5
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Z36 và Z47
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Hải
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Luận án, luận văn Nam Định 12/03/2024   621.8 L46C 000022244 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án