Xử lý số tín hiệu : (Record no. 586)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01096nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14240
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221953.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2013 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3822
Item number H6501S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Văn Sung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xử lý số tín hiệu :
Remainder of title Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab.
Name of part/section of a work Tập hai /
Statement of responsibility, etc. Hồ Văn Sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày phương pháp thực hành thí nghiệm đối với tín hiệu và các phương pháp biến đổi tín hiệu, các tính chất của hệ thống LTI, phổ tần số của tín hiệu - biến đổi Fourier thời gian rời rạc, biến đổi Z, biểu diễn hệ thống LTI trên lĩnh vực tần số...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm Matlab
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín hiệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lí số
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 18000.00   621.3822 H6501S 000000459 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 18000.00   621.3822 H6501S 000000460 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập