Giáo trình thực hành nghiên cứu trong kinh tế và quản trị kinh doanh / (Record no. 585)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01364nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14239 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134207.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2014 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 120.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.072 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình thực hành nghiên cứu trong kinh tế và quản trị kinh doanh / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 267 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những vấn đề nghiên cứu khoa học trong kinh tế và quản trị kinh doanh. Các công đoạn phát triển ý tưởng nghiên cứu. Nghiên cứu định tính, nghiên cứu định lượng, nghiên cứu định lượng phương pháp khảo sát, nghiên cứu định lượng phương pháp thử nghiệm. Thiết kế nghiên cứu tổng thể, trình bày báo cáo nghiên cứu, xác lập đóng góp mới và ý nghĩa của nghiên cứu. Công bố công trình khoa học trên tạp chí quốc tế có phản biện |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng cho chương trình tiền tiến sĩ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Kinh tế học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 12000.00 | 1 | 330.072 N4994T | 000000902 | 01/11/2024 | 14/10/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 12000.00 | 330.072 N4994T | 000000068 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình |