Nghiên cứu ứng dụng công nghệ điều khiển tự động và tự động hóa đảm bảo cung cấp điện an toàn, tiết kiệm điện năng trong hệ thống cung cấp điện khu chung cư cao tầng / (Record no. 5834)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00946nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24430 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151438.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201111s2012 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.89 |
Item number | D238Y |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Duy Yên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ điều khiển tự động và tự động hóa đảm bảo cung cấp điện an toàn, tiết kiệm điện năng trong hệ thống cung cấp điện khu chung cư cao tầng / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Duy Yên, Phạm Ngọc Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 73 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chung cư cao tầng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cung cấp điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển tự động |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Khánh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 629.89 D238Y | 000022216 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |