Thuật dụng ngôn / (Record no. 583)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00897nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14237
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221953.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 86.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 420.143
Item number H1401K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hall, Kevin
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thuật dụng ngôn /
Statement of responsibility, etc. Kenvin Hall; Lâm Đặng Cam Thảo - dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 301 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khám phá sức mạnh của ngôn từ. Phân tích ý nghĩa và cách sử dụng những từ ngữ tiếng Anh mà khi được sử dụng đúng cách, nó có thể mang đến thành công lâu dài trong cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngữ nghĩa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 86000.00 5 420.143 H1401K 000000964 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 13/06/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 86000.00   420.143 H1401K 000000323 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 86000.00   420.143 H1401K 000001583 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập