Kế toán vốn bằng tiền tại công ty cổ phần thương mại Nikko Việt Nhật / (Record no. 5816)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01145nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24412 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151437.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201109s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | M28H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Thị Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán vốn bằng tiền tại công ty cổ phần thương mại Nikko Việt Nhật / |
Statement of responsibility, etc. | Mai Thị Hằng, Lê Thị Oanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 93 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày lý luận chung về kế toán vốn bằng tiền trong doanh nghiệp. Thực trạng kế toán vốn bằng tiền tại công ty cổ phần thương mại Nikko Việt Nhật. Một số ý kiến đề xuất nhằm hoàn thiện công tác hoàn tiền tại tại công ty cổ phần thương mại Nikko Việt Nhật. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nikko Việt Nhật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vốn bằng tiền |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Oanh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 657 M28H | 000022198 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |