Thông điệp của nước / (Record no. 581)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01002nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14234
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134206.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 59.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 613.287
Item number Em69M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Emoto, Masaru
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thông điệp của nước /
Statement of responsibility, etc. Masaru Emoto; Thanh Huyền - dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Từ điển bách khoa,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 146 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu của tiến sĩ Emoto về nước, vai trò của nước đối với cuộc sống con người, tác động của nước đối với thế giới.... Những phát hiện của nghiên cứu này sẽ thay đổi cách nhìn nhận và tác động của chúng ta lên bản thân mình và thế giới xung quanh theo hướng tích cực hơn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức khoẻ
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Y học và y tế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 59000.00   613.287 Em69M 000000722 11/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 59000.00 1 613.287 Em69M 000000245 12/07/2024 28/04/2021 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 59000.00 4 613.287 Em69M 000001768 26/07/2024 17/04/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập