Ứng dụng PLC S7 300 và khí nén xây dựng mô hình phân loại sản phẩm / (Record no. 5795)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01168nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24390
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151437.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201105s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 537
Item number T685T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Tú
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng PLC S7 300 và khí nén xây dựng mô hình phân loại sản phẩm /
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Tú, Vũ Thị Tố Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học KT - KTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về phân loại sản phẩm: sự phát triển hệ thống phân loại sản phẩm, hệ thống phân loại sản phẩm theo chiều cao và mô hình... Giới thiệu PLC và khí nén, phần mềm Wincc. Tính toán và thiết kế: lưu đồ tính toán, thiết kế phần động lực, yêu cầu công nghệ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện, điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân loại sản phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term PLC S7 300
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Tố Linh
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Luận án, luận văn Nam Định 12/03/2024   537 T685T 000022177 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án