Ứng dụng PLC để điều khiển hệ thống phân loại rác thải công nghiệp / (Record no. 5794)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00961nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24389 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151437.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201105s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | T685T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quang Vinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ứng dụng PLC để điều khiển hệ thống phân loại rác thải công nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Quang Vinh, Hoàng Đình Cơ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 73 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về PLC. Ứng dụng PLC đối với bài toán phân loại rác thải công nghiệp. Thiết kế giao điện điều khiển cho bài toán phân loại rác thải công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ kỹ thuật điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Đình Cơ |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 537 T685T | 000022176 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |