Giáo trình kế toán ngân hàng : (Record no. 5787)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01279nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24358
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221952.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201027s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045970379 :
Terms of availability 74.200 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.8333
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kế toán ngân hàng :
Remainder of title Lưu hành nội bộ /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn, Quang Hưng ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 304 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH KTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề cơ bản về kế toán ngân hàng; kế toán nghiệp vụ huy động vốn; kế toán nghiệp vụ tín dụng, nghiệp vụ cho thuê tài chính; kế toán nghiệp vụ thanh toán qua ngân hàng và thanh toán vốn giữa các ngân hàng; kế toán nghiệp vụ kinh doanh ngoại tệ - vàng bạc và thanh toán quốc tế...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toàn ngân hàng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Hưng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Bích Nga
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thị Kim Xuyến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 74200.00 1 657.8333 G3489T 000023872 12/07/2024 26/04/2021 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 74200.00   657.8333 G3489T 000023873 12/03/2024   2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 74200.00   657.8333 G3489T 000023874 12/03/2024   3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 74200.00   657.8333 G3489T 000023875 12/03/2024   4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 74200.00   657.8333 G3489T 000023876 12/03/2024   5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 74200.00   657.8333 G3489T 000023877 12/03/2024   6 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 74200.00   657.8333 G3489T 000023878 12/03/2024   7 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 74200.00 1 657.8333 G3489T 000023879 12/03/2024 14/04/2021 8 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 74200.00   657.8333 G3489T 000023880 12/03/2024   9 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 74200.00   657.8333 G3489T 000023881 12/03/2024   10 12/03/2024 Giáo trình