Giáo trình thiết kế lập trình điều khiển robot : (Record no. 5785)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01029nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24356
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221952.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201027s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045970058 :
Terms of availability 60.700 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.893
Item number V85H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Thu Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thiết kế lập trình điều khiển robot :
Remainder of title Lưu hành nội bộ /
Statement of responsibility, etc. Võ Thu Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 208 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH KTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về vấn đề điều khiển chuyển động tay máy công nghiệp; phương trình động học và động lực học tay máy công nghiệp; thiết kế quỹ đạo chuyển động và điều khiển chuyển động tay máy công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển robot
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 60700.00 2 629.893 V85H 000023857 15/07/2024 07/02/2023 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 60700.00 2 629.893 V85H 000023858 05/08/2024 28/06/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 60700.00   629.893 V85H 000023859 15/07/2024   3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 60700.00 5 629.893 V85H 000023860 20/01/2025 20/01/2025 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 60700.00   629.893 V85H 000023861 11/07/2024   5 12/03/2024 Giáo trình