Thoát khỏi ung thư / (Record no. 577)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00877nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14230 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134206.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 86.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 616.994 |
Item number | H3831B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Henderson, Bill |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thoát khỏi ung thư / |
Statement of responsibility, etc. | Bill Henderson, Carlos M. Garcia; Nguyễn Anh Tuấn - dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 9 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 386 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu về bệnh ung thư và các phương pháp điều trị, tự điều trị bệnh ung thư không độc và nhẹ nhàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ung thư |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Y học và y tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Garcia, Carlos M. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Anh Tuấn |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 86000.00 | 616.994 H3831B | 000000731 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 86000.00 | 1 | 616.994 H3831B | 000000389 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 03/06/2020 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 86000.00 | 616.994 H3831B | 000001571 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |