Thịnh vượng Tài chính tuổi 30. (Record no. 576)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00991nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14229 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221950.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 79.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.024 |
Item number | T3484V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Go, Deuk Seong |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thịnh vượng Tài chính tuổi 30. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Go Deuk Seong, Jeong Seong Jin, Choi yong Hee; Mai Hoa - dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 246 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giảng giải về những vấn đề mà bạn gặp phải trong từng giai đoạn cuộc đời và hướng dẫn bạn cách lập kế hoạch và quản lý Tài chính trong từng giai đoạn đó; từ đó, giúp bạn có một tương lai tươi sáng, an bình và thịnh vượng sau này |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính cá nhân |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 79000.00 | 332.024 T3484V | 000000115 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 79000.00 | 1 | 332.024 T3484V | 000000116 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 14/04/2021 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 79000.00 | 332.024 T3484V | 000001401 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |