Nghiên cứu giải pháp tổng thể trong nhà thông minh ứng dụng công nghệ IOT / (Record no. 5745)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00949nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24316 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151434.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201021s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | P491H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Hoàn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu giải pháp tổng thể trong nhà thông minh ứng dụng công nghệ IOT / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Hoàn; Hà Huy Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 32 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về giàn phơi thông minh. Giới thiệu các linh kiện trong giàn phơi thông minh. Xây dựng mô hình giàn phơi thông minh. Mô hình thực tế và chạy thực nghiệm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng công nghệ IOT |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Huy Giáp |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.8 P491H | 000020921 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |