Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C : (Record no. 5719)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01327nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24223 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221948.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201002s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 186.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.1 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Tiến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C : |
Remainder of title | Song ngữ Anh - Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Tiến |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 634 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Cập nhật UCP 600 và ISBP 681 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về: ký kết hợp đồng ngoại thương;tổng quan về phương thức thanh toán quốc tế;lý luận cơ bản về giao dịch L/C;quy trình nghiệp vụ một số L/C đặc biệt;lập chứng từ thương mại và tài chính trong thanh toán quốc tế;kiểm tra chứng từ và những vấn đề cần lưu ý trong giao dịch L/C. Giới thiệu một số tình huống và câu hỏi thực hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế ngoại thương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thanh toán quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại quốc tế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 186000.00 | 332.1 N4994T | 000011951 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |