Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp, kế toán thuế, sơ đồ hạch toán kế toán / (Record no. 5717)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01182nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24221
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221948.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201002s2002 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 98.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number V85N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Nhị
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp, kế toán thuế, sơ đồ hạch toán kế toán /
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Nhị
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 486 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những nội dung cơ bản chủ yếu có liên quan đến công tác kế toán ở doanh nghiệp: Kế toán doanh nghiệp, kế toán thuế GTGT và thuế thu nhập doanh nghiệp, hệ thống các sơ đồ kế toán doanh nghiệp. Giới thiệu các văn bản pháp luật về thuế GTGT và thuế thu nhập doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hướng dẫn thực hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán thuế giá trị gia tăng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sơ đồ hạch toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 98000.00   657 V85N 000011958 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập