Tài chính quốc tế : (Record no. 5716)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01386nam a22003617a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24220 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221948.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201002s2004 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 39.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.042 |
Item number | T1311C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài chính quốc tế : |
Remainder of title | Ứng dụng excel cho các bài tập và giải pháp / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Ngọc Trang ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 357 tr. ; |
Dimensions | 29 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: ĐH kinh tế TPHCM |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về toàn cầu hóa và hành vi của các công ty đa quốc gia, chu chuyển vốn quốc tế, thị trường giao ngay và giao sau, thị trường kỳ hạn, thị trường quyền chọn tiền tệ, arbitrage quốc tế và lý thuyết ngang giá lãi suất, xác định tỷ giá hối đoái.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bài giải |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính quốc tế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Định |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ngọc Trang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Liên Hoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ngọc Thơ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Khắc Quốc Bảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 39000.00 | 332.042 T1311C | 000011992 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 39000.00 | 332.042 T1311C | 000011993 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |