Giáo trình thống kê kinh tế / (Record no. 5713)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00862nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24217
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151433.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201002s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.02
Item number P492N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Công Nghĩa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thống kê kinh tế /
Statement of responsibility, etc. Phan Công Nghĩa, Bùi Huy Thảo
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất có sửa đổi và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 295 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH KTQD. Khoa Thống kê
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên tại chức và bằng thứ hai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kinh tế học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Huy Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   330.02 P492N 000011948 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình