Kế toán tài chính / (Record no. 5712)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01187nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24214
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221947.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201002s2003 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 72.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.8333
Item number K19T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán tài chính /
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Nhị, ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 655 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày nội dung kế toán ở các loại hình doanh nghiệp khác nhau, tổ chức kế toán và hướng dẫn các phương pháp thu thập xử lý tổng hợp cũng như cung cấp thông tin hữu ích cho các đối tượng khác nhau. Bên cạnh đó, trình bày một số văn bản pháp lý liên quan đến chế dộ kế toán, cần thiết cho những người đang học và làm kế toán.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Dung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Anh Hoa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Duyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Nhị
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 72000.00   657.8333 K19T 000011825 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập