Kinh tế học vi mô : (Record no. 5710)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00954nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24212
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221947.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201002s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.5
Item number C1697X
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Thúy Xiêm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế học vi mô :
Remainder of title Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập /
Statement of responsibility, etc. Cao Thúy Xiêm /
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 210 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về kinh tế học vi mô, ba vấn đề kinh tế cơ bản, các hệ thống kinh tế, các phương pháp phân tích kinh tế: Cung, cầu, lý thuyết về sự lựa chọn của người tiêu dùng, sản xuất - chi phí - lợi nhuận, cấu trúc thị trường, thị trường yếu tố sản xuất...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vi mô
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Du lịch và Khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024   338.5 C1697X 000011856 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập