Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / (Record no. 5705)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01131nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24206
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221947.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201001s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 179.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.4
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Tiến
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ năm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 691 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về thị trường ngoại hối-Forex. Những vấn đề cơ bản trong kinh doanh ngoại hối như: giao dịch ngoại tệ tiền mặt, giao dịch ngoại hối giao ngay, giao dịch kì hạn, giao dịch hóan đổi, giao dịch tiền tệ tương lai...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cẩm nang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao dịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường ngoại hối
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường tiền tệ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 179000.00   332.4 N4994T 000018795 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập