Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI : (Record no. 5692)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01118nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24192
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151433.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200930s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 300.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 910
Item number C1131N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI :
Remainder of title Thông tin tổng hợp /
Statement of responsibility, etc. Đoàn mạnh Giao, ..[ Và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 804 tr. :
Other physical details Hình vẽ, bản đồ ;
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phản ánh tổng hợp về điều kiện địa lí - tự nhiên, lịch sử, tổ chức nhà nước, kinh tế, văn hoá, giáo dục, y tế của các quốc gia trên thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế giới
690 ## - Khoa
Khoa Lịch sử và Địa lý
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Địa lý
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đình Nghiêm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thị Mỹ Vân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trung Dũng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Công Hóa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kim Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 300000.00   910 C1131N 000010593 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập