Cắt may thực hành, New Fashion : (Record no. 5678)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00773nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24178 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221947.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200928s1998 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 646.4 |
Item number | H983T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huyền Trân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cắt may thực hành, New Fashion : |
Remainder of title | 999 mẫu thời trang mới nhất. |
Number of part/section of a work | Quyển 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Huyền Trân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Mỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 109 tr. ; |
Dimensions | 26 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu cách đo, vẽ, may các loại váy, quần tây, áo, quần nữ, thiết kế mẫu nam, quần áo thiếu nhi và các kiểu cổ, tay áo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cắt may |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực hành |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Dệt may và Thời Trang |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ dệt, may |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 646.4 H983T | 000020435 | 15/07/2024 | 04/10/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |