Sử ký Tư Mã Thiên / (Record no. 5663)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01009nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24163 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134533.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200926s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 90.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 931 |
Item number | T7901T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tư, Mã Thiên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sử ký Tư Mã Thiên / |
Statement of responsibility, etc. | Tư Mã Thiên; Phan Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn Học, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 711 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi chép lại những sự kiện và những nhân vật lịch sử nổi tiếng Trung Quốc từ thời Hoàng Đế thần thoại cho tới thời tác giả. đây là văn bản lịch sử Trung Quốc có hệ thống đầu tiên, nên nó ảnh hưởng cực lớn tới việc chép sử và văn chương Trung Quốc sau này |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử cổ đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sử kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung Quốc |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Lịch sử và Địa lý |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lịch sử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Ngọc |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 90000.00 | 931 T7901T | 000020075 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |