Na-Pô-Lê-Ông Bô-Na-Pác / (Record no. 5657)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01082nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24157
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134533.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200926s1999 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 56.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 944.05
Item number B6402N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Na-Pô-Lê-Ông Bô-Na-Pác /
Statement of responsibility, etc. Ê. Tác - Lê ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ ba có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội nhân dân,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 646 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp và những trận chiến trong cuộc chiến tranh thế giới I của Napôlêông Bônapác vị hoàng đế, nhà quân sự tài giỏi của nước Pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến tranh thế giới I
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử cận đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp
690 ## - Khoa
Khoa Lịch sử và Địa lý
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Lịch sử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Đạt
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Nhã
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tác - Lê, Ê
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Văn Chức
Relator term Hiệu đính
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 56000.00   944.05 B6402N 000019830 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 56000.00   944.05 B6402N 000020119 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 56000.00   944.05 B6402N 000019926 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 56000.00   944.05 B6402N 000019927 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập