Alexandr Puskin tuyển tập tác phẩm : (Record no. 5646)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00896nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24146 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134532.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200925s1999 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 38.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 891.7 |
Item number | Al277P |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Alexandr Puskin tuyển tập tác phẩm : |
Remainder of title | Thơ, Trường ca / |
Statement of responsibility, etc. | Alexandr Puskin ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn Học, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 439 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nga |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuyển tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thúy Toàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Minh Tâm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái, Bá Tân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Trung Thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Mộng Sinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Vũ Toản |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Puskin, Alexandr |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đức Thụ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 38000.00 | 1 | 891.7 Al277P | 000020100 | 15/07/2024 | 10/06/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 38000.00 | 2 | 891.7 Al277P | 000020101 | 15/07/2024 | 10/06/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 38000.00 | 1 | 891.7 Al277P | 000019932 | 15/07/2024 | 10/06/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 38000.00 | 1 | 891.7 Al277P | 000019933 | 15/07/2024 | 10/06/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |