Cơ sở kỹ thuật nhiệt / (Record no. 5643)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01234nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24143 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221946.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200925s2003 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 12.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.4 |
Item number | P491D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Lê Dần |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở kỹ thuật nhiệt / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ sáu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đã được hội đồng môn học Bộ Giáo dục và đào tạo thông qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tóm tắt lý thuyết và bài tập về các vấn đề liên quan đến kĩ thuật nhiệt gồm: Trạng thái của môi chất ở pha khí và hơi, dẫn nhiệt, trao đổi nhiệt đối lưu, trao đổi nhiệt bức xạ, truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kĩ thuật nhiệt |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Quốc Phú |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 12000.00 | 621.4 P491D | 000021266 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |