Cơ sở lý thuyết hóa học. (Record no. 5640)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00843nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24140 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221946.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200925s2005 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 13.800 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 541.39 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở lý thuyết hóa học. |
Number of part/section of a work | Phần 2. |
Name of part/section of a work | Nhiệt động hóa học, động hóa học, điện hóa học / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hạnh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 12 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 263 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng cho các trường đại học kĩ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện hóa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động hóa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hóa học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tự nhiên |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Hóa học và khoa học liên thuộc |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 13800.00 | 541.39 N4994H | 000021237 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 13800.00 | 541.39 N4994H | 000021238 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |