Bài tập vật lí đại cương. (Record no. 5639)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01271nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24139
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221946.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200925s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10.400 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.076
Item number B149T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập vật lí đại cương.
Number of part/section of a work Tập 1.
Name of part/section of a work Cơ - nhiệt /
Statement of responsibility, etc. Lương Duyên Bình ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ mười bốn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 199 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Biên soạn theo chương trình của bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tóm tắt các kiến thức lí thuyết. Một số bài tập có hướng dẫn giải về phần cơ học và nhiệt học
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, Giao thông Vận tải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ - nhiệt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý đại cương
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Vật lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Nghĩa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Hồ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tụng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 10400.00   530.076 B149T 000021230 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 10400.00   530.076 B149T 000021231 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 10400.00   530.076 B149T 000021232 26/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 10400.00   530.076 B149T 000021233 26/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập