Mỹ thuật Hy Lạp La mã / (Record no. 5636)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00758nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24136 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200925s1996 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 730.95 |
Item number | H986T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Ngọc Trảng |
Relator term | Dịch và biên soạn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mỹ thuật Hy Lạp La mã / |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Ngọc Trảng; Phạm Thiếu Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Mỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 511 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Qui pháp tạo hình và phong cách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tạo hình |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Nghệ thuật và Giải trí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Kiến trúc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thiếu Hương |
Relator term | Dịch và biên soạn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 730.95 H986T | 000020027 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |