Bộ thông sử thế giới vạn năm. (Record no. 5628)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01393nam a22003977a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24128 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134531.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200924s2004 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 909 |
Item number | B6301T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bộ thông sử thế giới vạn năm. |
Number of part/section of a work | Tập 2B / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Đăng Thao ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 2497 tr. ; |
Dimensions | 31 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bộ sách giới thiệu về lịch sử thế giới cận đại, thế giới hiện đại với những mặt chủ yếu: chính trị, kinh tế, quân sự, khoa học - kĩ thuật, văn hóa - tư tưởng và sinh hoạt xã hội của các nước trên thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách tra cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thế giới |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Lịch sử và Địa lý |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lịch sử |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngọc Hoan |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Việt Hoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Điệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đăng Thao |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Ánh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Thái |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Gia Phu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thị Vân Chi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Văn Ninh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Phú Trinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Tang Bồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Ngọc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 909 B6301T | 000021162 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |