Max Planck Người khai sáng thuyết lượng tử : (Record no. 5622)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01220nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24122 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221946.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200924s2009 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 116.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 539.092 |
Item number | M4501P |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Max Planck Người khai sáng thuyết lượng tử : |
Remainder of title | Kỷ yếu mừng sinh nhật thứ 150 ( 1858 - 2008) / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Xuân Yêm ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tri thức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 590 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những bài viết về cuộc đời và sự nghiệp của nhà khoa học, nhà vật lí học người Đức Max Planck (1858-1947), cha đẻ của cơ học lượng tử; đồng thời giới thiệu các phát minh khoa học cơ bản, khoa học ứng dụng của ông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuyết lượng tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lý lượng tử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu, Hảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Xanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Xuân Yêm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Xuân Thuận |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Vọng Đức |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 116000.00 | 539.092 M4501P | 000020469 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 116000.00 | 1 | 539.092 M4501P | 000020471 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 25/04/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 116000.00 | 539.092 M4501P | 000021127 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 116000.00 | 539.092 M4501P | 000021128 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 116000.00 | 539.092 M4501P | 000021509 | 26/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |