100 truyện ngắn hay Pháp. (Record no. 5619)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00898nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24119
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134531.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200923s1999 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 843
Item number A12T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title 100 truyện ngắn hay Pháp.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. L. Aragon ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Hội nhà văn,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 531 tr. ;
Dimensions 19 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện ngắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học hiện đại
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đình Phòng
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đình Bình
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Văn Tửu
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thụy Ứng
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Aragon, L.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ayméc, M.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bellemare, P.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bill, C.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   843 A12T 000019651 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00 2 843 A12T 000019652 18/02/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1 21/01/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   843 A12T 000020062 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   843 A12T 000019784 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   843 A12T 000019785 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   843 A12T 000019786 15/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập