Tiếng gọi vĩnh cửu : (Record no. 5617)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00801nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24117
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134531.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200923s1999 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 105.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 891.734
Item number Iv14A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ivanov, Anatoli
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiếng gọi vĩnh cửu :
Remainder of title Tiểu thuyết.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Anatoli Ivanov; Đoàn Tử Huyến dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 429 tr. ;
Dimensions 19 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Nga
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nga
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học hiện đại
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Tử Huyến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 105000.00   891.734 Iv14A 000019636 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 105000.00   891.734 Iv14A 000019637 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 105000.00   891.734 Iv14A 000019638 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 105000.00   891.734 Iv14A 000019639 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 105000.00 1 891.734 Iv14A 000019896 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 18/05/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 105000.00   891.734 Iv14A 000019897 15/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 105000.00   891.734 Iv14A 000019898 15/07/2024 7 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập