C.Mác và Ph.Ăng - ghen toàn tập : (Record no. 5615)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00752nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24114 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221946.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200923s2004 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.42 |
Item number | M3691K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Marx, Karl |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | C.Mác và Ph.Ăng - ghen toàn tập : |
Remainder of title | Tháng ba 1875 - tháng năm 1883. |
Number of part/section of a work | Tập 19 / |
Statement of responsibility, etc. | Karl Marx, Friedrich Engels |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 976 tr. ; |
Dimensions | 22 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ăng-ghen |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | C.Mác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | C.Mác và Ph.Ăng-ghen |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toàn tập |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lý luận chính trị |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Engels, Friedrich |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 335.42 M3691K | 000019020 | 11/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Lưu kho giáo trình |