Tăng trưởng thần tốc / (Record no. 561)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01022nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14214
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221946.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 158.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4063
Item number H6751R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoffman, Reid
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tăng trưởng thần tốc /
Statement of responsibility, etc. Reid Hoffman, Chris Yeh; Huỳnh Hữu tài và nhóm We Transform: dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 335 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về tăng trưởng siêu tốc. Đưa ra các chiến lược marketing của các chuyên gia tăng trưởng siêu tốc như: Khởi đầu bằng sự hoà hợp giữa sản phẩm và thị trường, tìm ra sự tăng trưởng siêu tốc, biến 1 thành 2 biến 2 thành 4, thu hẹp phạm vi kiểm soát...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếp thị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 158000.00   658.4063 H6751R 000000746 11/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 158000.00   658.4063 H6751R 000000747 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 158000.00   658.4063 H6751R 000001412 07/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập