Hình tượng thực vật trong nghệ thuật tạo hình của người Việt / (Record no. 5609)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01007nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24108
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151432.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200923s2013 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 730
Item number T733H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triệu, Thế Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hình tượng thực vật trong nghệ thuật tạo hình của người Việt /
Statement of responsibility, etc. Triệu Thế Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thời Đại,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 365 tr. :
Other physical details hình vẽ, ảnh ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan nghiên cứu về hình tượng thực vật. Giới thiệu hình tượng thực vật trong nghệ thuật tạo hình truyền thống của người Việt cùng hình tượng thực vật - sự kế thừa và sáng tạo trong mỹ thuật Việt Nam hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hình tượng thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật tạo hình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Nghệ thuật và Giải trí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kiến trúc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   730 T733H 000020136 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   730 T733H 000020137 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   730 T733H 000020138 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập