Tấn trò đời. (Record no. 5600)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00809nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24099
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134530.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200923s1999 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 843.7
Item number T1532T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tấn trò đời.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Balzac ... [và những người khác]
246 03 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title La Comédie Humaine
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 485 tr. ;
Dimensions 24 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học cận đại
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Balzac
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hồng Sâm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đức Hiểu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Hạnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Anh Đào
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Văn Tửu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   843.7 T1532T 000019334 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   843.7 T1532T 000019335 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   843.7 T1532T 000020103 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập