Tâm thức Israel / (Record no. 560)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01123nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14213 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134205.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 110.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 303.482 |
Item number | G771A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gratch, Alon |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tâm thức Israel / |
Statement of responsibility, etc. | Alon Gratch; Quế Chi - dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 337 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lý giải những suy nghĩ, cảm nhận của người Israel về những diễn biến lịch sử, nhất là từ thế kỷ 20 đến nay và cả ảnh hưởng, tác động, dư chấn của chúng sau này; khắc họa ý thức dân tộc của họ về mối quan hệ của những người Do Thái sống ở những nơi khác nhau cũng như mối quan hệ của Israel với các nước, các khu vực khác như Mỹ, các nước Ả Rập, Palestine... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ixraen |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người Do Thái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm thức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tính dân tộc |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Khoa học xã hội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 11000.00 | 1 | 303.482 G771A | 000000735 | 15/07/2024 | 16/10/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 11000.00 | 1 | 303.482 G771A | 000000181 | 12/07/2024 | 11/05/2020 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 11000.00 | 303.482 G771A | 000001510 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |