Nâng cao năng lực áp dụng biện pháp tự vệ của Việt Nam trong thương mại quốc tế / (Record no. 5579)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01490nam a22003617a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24078 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221945.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200923s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 382.309 |
Item number | N154C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao năng lực áp dụng biện pháp tự vệ của Việt Nam trong thương mại quốc tế / |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Thanh Thủy ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 227 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày một số lý luận về năng lực áp dụng biện pháp tự vệ trong thương mại quốc tế; thực trạng năng lực áp dụng biện pháp tự vệ trong thương mại quốc tế của Việt Nam giai đoạn 2008-2018; định hướng và giải pháp nâng cao năng lực áp dụng biện pháp tự vệ trong thương mại quốc tế của Việt Nam đến năm 2025 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tự vệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Quang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Huệ |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Bảo Khanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Thanh Thủy |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phi Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Châu Giang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thế Quyết |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 382.309 N154C | 000018932 | 11/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 382.309 N154C | 000018938 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |