Tài chính quốc tế / (Record no. 555)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00957nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14208 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221944.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2014 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 48.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.042 |
Item number | D18V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đàm, Quang Vinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài chính quốc tế / |
Statement of responsibility, etc. | Đàm Quang Vinh, Ng Quang Huy đồng chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 171 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về toàn cầu hoá và hành vi của các công ty đa quốc gia, chu chuyển vốn quốc tế, thị trường giao ngay và giao sau, thị trường kỳ hạn, thị trường quyền chọn tiền tệ, arbitrage quốc tế và lý thuyết ngang giá lãi suất, xác định tỷ giá hối đoái... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính quốc tế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 48000.00 | 332.042 D18V | 000000118 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 48000.00 | 1 | 332.042 D18V | 000000119 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 15/11/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 48000.00 | 332.042 D18V | 000001400 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |