Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin / : (Record no. 5549)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01399nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24048 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221944.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200922s2009 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 32.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.43 |
Item number | G3489T |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin / : |
Remainder of title | Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối ngành không chuyên.... / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Viết Thông ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 491 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, bao gồm thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - Lênin;học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa;lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về chủ nghĩa xã hội |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ nghĩa Mác-Lênin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyên lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài liệu học tập |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lý luận chính trị |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Phan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Sinh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 32500.00 | 1 | 335.43 G3489T | 000019215 | 15/07/2024 | 25/12/2020 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 32500.00 | 2 | 335.43 G3489T | 000019214 | 12/07/2024 | 23/12/2020 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |