Làng nghề Việt Nam và môi trường / (Record no. 5511)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01018nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24008 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134527.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200922s2012 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 363 |
Item number | D212C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Kim Chi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Làng nghề Việt Nam và môi trường / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Kim Chi, Nguyễn Ngọc Lân, Trần Lệ Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 544 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về làng nghề khu vực Bắc Đuống và làng nghề Thái Bình. Nghiên cứu về làng nghề thuộc lưu vực sông Nhuệ - Đáy và mô hình quản lý môi trường tại một số làng nghề ở Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Làng nghề |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ô nhiễm môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xử lý môi trường |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Vấn đề và dịch vụ xã hội; hiệp hội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Lân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Lệ Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 363 D212C | 000020320 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 363 D212C | 000020321 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 363 D212C | 000020322 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |