Từ điển thị trường chứng khoán / (Record no. 5482)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00894nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23979
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221941.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200922s1998 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.642
Item number D212G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Quang Gia
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển thị trường chứng khoán /
Statement of responsibility, etc. Đặng Quang Gia
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1 có bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1185 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giải thích các từ được sử dụng trong hoạt động thị trường chứng khoán theo nghĩa nghiệp vụ chứng khoán, giải nghĩa thông qua sự việc cụ thể, giải thích luật lệ của một thị trường chứng khoán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   332.642 D212G 000018901 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024   332.642 D212G 000010560 12/03/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024   332.642 D212G 000010561 12/03/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập