Từ điển Anh - Anh - Việt : (Record no. 5474)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00850nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23971 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221941.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200922s2002 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 180.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 423 |
Item number | T7901Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển Anh - Anh - Việt : |
Remainder of title | 145000 từ / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Ngọc Ánh ... [và những người khác] |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | English - English - Vietnamese Dictionary |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1314 tr. ; |
Dimensions | 17 cm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trí Hạnh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quang Hùng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồng Hoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gia, Huy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Ánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 180000.00 | 12 | 423 T7901Đ | 000018906 | 15/01/2025 | 27/12/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 180000.00 | 11 | 423 T7901Đ | 000018907 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 28/05/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 180000.00 | 11 | 423 T7901Đ | 000018908 | 15/01/2025 | 16/12/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 180000.00 | 12 | 423 T7901Đ | 000018916 | 15/01/2025 | 17/12/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |