Văn kiện Đảng toàn tập. (Record no. 5472)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01060nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23969 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221941.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200922s2000 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.259 |
Item number | V26K |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn kiện Đảng toàn tập. |
Number of part/section of a work | Tập 8. |
Name of part/section of a work | 1945 - 1947 / |
Statement of responsibility, etc. | Trình Mưu, ..[ Và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 487 tr. ; |
Dimensions | 22 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đảng cộng sản Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sự lãnh đạo của Đảng trong năm 1949 - năm thứ tư của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Vai trò lãnh đạo của Đảng trên các lĩnh vực của kháng chiến trường kỳ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | 1945 - 1947 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn kiện Đảng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lý luận chính trị |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Văn Dương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Doãn, Thị Lợi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Nhai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trình, Mưu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 324.259 V26K | 000010818 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |