Sửa chữa và quấn lại động cơ điện / (Record no. 546)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01103nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14199 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221940.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2015 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.46 |
Item number | B8681Y |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Văn Yên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sửa chữa và quấn lại động cơ điện / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Văn Yên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 199 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những kiến thức cơ bản về dây quấn máy điện một chiều; nguyên lý làm việc, cách kiểm tra sửa chữa những động cơ điện một pha thông dụng; hướng dẫn thực hành quấn lại các loại động cơ điện không đồng bộ ba pha, điện xoay chiều hạ thế, công suất dưới 100 kV. Giới thiệu những vật liệu kĩ thuật điện cần thiết cho việc sửa chữa quấn lại máy điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động cơ điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sửa chữa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 40000.00 | 621.46 B8681Y | 000000492 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 40000.00 | 621.46 B8681Y | 000000495 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 40000.00 | 621.46 B8681Y | 000001233 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |