Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. (Record no. 5452)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00797nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23949
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134525.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200922s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.704
Item number H9799TH
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hữu Thỉnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh.
Number of part/section of a work Tập 4.
Name of part/section of a work Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Hữu Thỉnh, Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Hội nhà văn,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 411 tr. ;
Dimensions 24 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ sĩ
690 ## - Khoa
Khoa Lịch sử và Địa lý
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Lịch sử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Trung Đỉnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quang Quý
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024   959.704 H9799TH 000010808 12/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024   959.704 H9799TH 000010809 12/03/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024   959.704 H9799TH 000010810 12/03/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024   959.704 H9799TH 000010811 12/03/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập