Từ điển tin học và công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt / (Record no. 5434)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01361nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23931 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221939.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200922s2002 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004.03 |
Item number | T7901Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển tin học và công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Ngọc Tuấn ... [và những người khác] |
246 14 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | The English - Enghish - Vietnamese dictionary of informatics and information technology |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đồng Tháp : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tấn, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1669 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp khoảng 24.000 mục từ được thiết kế dưới dạng Anh - Anh - Việt: Bắt đầu là mục từ chính, sau đó là phần nghĩa tiếng Việt, tiếp theo là giải thích mục từ bằng tiếng Anh và tiếng Việt cùng một số hình ảnh minh hoạ. Ngoài ra có hai phụ lục về Window 98 và Microsoft Word 2000 dưới dạng song ngữ về hệ điều hành cũng như phần mềm mới trong tin học ứng dụng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Việt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ điển |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Văn Thiện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Tuấn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004.03 T7901Đ | 000018884 | 13/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 004.03 T7901Đ | 000022032 | 12/03/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |